Danh sách người hành nghề KCB
Đăng bởi admin
25/08/2020
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
————————
Đạ Tẻh, ngày 22 tháng 04 năm 2020
DANH SÁCH
Đăng ký người hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh năm 2020
- Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: TRUNG TÂM Y TẾ ĐẠ TẺH
- Địa chỉ: Đường Phạm Ngọc Thạch tổ dân phố 3A TT Đạ Tẻh, Lâm Đồng
- Thời gian hoạt động của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: 24/24 giờ
- Danh sách đăng ký người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh:
STT | Họ và tên người hành nghề | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Số CCHN được cấp | Thời gian đang ký làm việc tại cơ sở KBCB | Vị trí chuyên môn |
BAN GIÁM ĐỐC
|
|||||
1 | Phạm Văn Thành | BSCKI ngoại tổng quát | 000026/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Giám Đốc, BS phụ trách chuyên môn kỹ thuật; thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa . Có quyết định bổ sung phạm vi hoạt động |
2 | Đặng Đình Quảng | BSCKI nhi | 000271/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Phó Giám Đốc; BS, thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi |
PHÒNG KHNV và Dân Số
|
|||||
3 | Trương Công Hà | BSĐK | 000270/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trưởng phòng KHNV; BS, thực hiện công tác khám bệnh, tại các khoa :Khám bệnh, nội, nhi, cấp cứu, đọc ECG và siêu âm |
4 | Nguyễn Văn Hiệu | ĐDTH | 0003060/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng tại khoa Khám bệnh, nội, nhi, cấp cứu, Bó bột |
5 | Nguyễn Thị Kiều Nga | NHSTH | 0002010/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh tại khoa Phụ sản. |
PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG
|
|||||
6 | Nguyễn Viết Hiếu | ĐDCĐ | 0002072/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. |
HỆ DỰ PHÒNG
|
|||||
7 | Nguyễn Văn Tài | YSĐK | 003455/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ tại Khoa Khám bệnh |
8 | Nguyễn Việt Cường | YSYHDT | 003453/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ tại Khoa Khám bệnh |
9 | Nguyễn Văn Dũng | YSĐK | 003457/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ tại Khoa Khám bệnh |
10 | Nguyễn Đăng Phúc | YSĐK | 003462/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ tại Khoa Khám bệnh |
11 | K’ Trồng | BSĐK | 003418/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa khoa Khám bệnh, nội, nhi, cấp cứu, siêu âm, đọc ECG |
12 | Lê Thị Thoa | YSĐK | 003461/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ tại Khoa Khám bệnh |
13 | Lê Quang Thành | ĐD | 0002059/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. |
14 | Ka Lê Thanh Huyền | BSCKI | 0002062/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,khoa Khám bệnh, nội, nhi, cấp cứu, sản ( có quyết định bổ sung pham vị hoạt động sản khoa) đọc ECG, Phẩu thuật viên |
15 | Đỗ Thị Uyên | NHSTH | 000301/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh tại khoa Phụ sản. |
16 | Hoàng Thị Huệ | NHSTH | 0003057/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh tại khoa Phụ sản. |
17 | Đinh Thảo Ly | YSĐK | 003456/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
18 | Nguyễn Đỗ Đắc Ân | YSĐK | 003997/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
KHOA KHÁM BỆNH | |||||
19 | Phạm Xuân Phụng | BSĐK | 000045/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, tại khoa Khám bệnh, nội, nhi, cấp cứu, khám mũi họng, nội soi tai mũi họng ( có quyết định bổ sung phạm vi hoạt động chuyên khoa TMH) đọc ECG |
20 | Phương Thị Huế | ĐDTH | 0002060/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. |
21 | Lữ Văn Huỳnh Hiếu | KTVXN | 0002037/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
22 | Hồ Vĩnh Tường | KTVXN | 0002063/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
23 | Lại Thị Mơ | ĐDTH | 0002064/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
24 | Vũ Thị Hoa | NHSTH | 0002009/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
25 | Đặng Văn Thiên | CNXN | 0002066/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
26 | Đoàn Minh Phúc | Y tá | 0002071/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện các kỹ thuật chụp X Quang |
KHOA CẤP CỨU | |||||
27 | Nguyễn Dụng | BSĐK | 000268/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trưởng khoa, Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, đọc ECG |
28 | Bế Thị Lan Hương | BSCKI | 0002061/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, đọc ECG |
29 | Nguyễn Thị Lan | ĐDTH | 0002117/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. |
30 | Nguyễn Chí Thành | ĐDTH | 0002067/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng và bó bột |
31 | Nguyễn Thị Thuý | ĐDCĐ | 003096/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
32 | Trần Văn Tú | ĐDTH | 0002046/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. |
KHOA NỘI TH – Truyền nhiễm | |||||
33 | K’ Sung | BSCKI | 0002044/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trưởng Khoa, Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm , đọc ECG |
34 | Trần Thị Bích | BSĐK | 0002051/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, tâm thần , đọc ECG và siêu âm |
35 | Lâm Thị Phương Mai | BSĐK | 003565/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm , đọc ECG |
36 | Triệu Sông Thương | BSĐK | 003853/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, tâm thần , đọc ECG |
37 | Nguyễn Thị Thùy Linh | ĐDTH | 0002065/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
38 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | ĐDTH | 0002045/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
39 | Nguyễn Minh Toàn | ĐDTH | 0002080/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, Chụp X Quang |
40 | Trần Thị Mỹ Linh | ĐDTH | 003097/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
41 | Nguyễn Thị Tươi | ĐDTH | 0002073/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
42 | Hà Thị Thúy | ĐDTH | 0002038/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
43 | Hoàng Minh Ánh | ĐDTH | 0002041/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , Chụp X Quang |
44 | Lê Hữu Quỳnh | Bác sĩ | 003101/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm , đọc ECG, Nội soi da dày |
45 | Trần Thị Hà | ĐDTH | 005070/ĐN-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
KHOA NHI | |||||
46 | Nguyễn Thị Nhật Quyên | BSCKI | 0002076/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Quyền Trưởng khoa ,Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, nhi khoa, siêu âm , đọc ECG (có quyết định bổ sung phạm vi hoạt động chuyên khoa nhi) |
47 | Ka Lê Thùy Dung | BSĐK | 0007954/ĐNCCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm , đọc ECG |
48 | Nguyễn Thị Hoà | ĐDTH | 0003036/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
49 | Huỳnh Thị Cọng | ĐDTH | 0002075/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
50 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | ĐDCĐ | 0002047/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
51 | Phạm Thị Lộc | ĐDTH | 0002058/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
52 | Đồng Sĩ Sơn | ĐDTH | 0002068/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
KHOA NGOẠI TH – LCK | |||||
53 | K’ Phúc Lâm | BSĐK | 0002039/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Quyền trưởng khoa, Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm , đọc ECG |
54 | Lê Hồng Phong | BSĐK | 003873/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm , đọc ECG, Nội soi dạ dày |
55 | Hoàng Thị Kim Loan | BSĐK | 0002056/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, mắt, siêu âm , đọc ECG ( có quyết định bổ sung phạm vi hoat động chuyên khoa mắt) |
56 | Hà Thị Lý | ĐDTH | 0002048/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, Gây Mê |
57 | Lê Thị Thanh Tâm | KVTGM | 0002070/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, và thực hiện theo Điều 12. Nhiệm vụ và quyền hạn của điều dưỡng viên gây mê quy định tại thông tư số 13/2012/TT-BYT ngày 20 tháng 8 năm 2012 của bộ y tế |
58 | Dương Quốc Long | ĐDTH | 0002050/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, Chụp X Quang |
59 | Nguyễn Trọng Thành | ĐDCĐ | 0002049/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, Chụp X Quang, Bó bột |
60 | Đinh Thanh Thủy | CKIYTCC | 0002036/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Phó phòng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
KHOA CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN | |||||
61 | Châu Ngọc Lan Phương | BSCKI | 000117/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa sản, siêu âm , đọc ECG, Phẩu thuật viên |
62 | Cao Thị Viên | BSĐK | 0003169/LĐ -C CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm , đọc ECG |
63 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | NHSTH | 0002011/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh. |
64 | Đoàn Thị Cẩm Nhung | NHSTH | 0002042/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
65 | Nguyễn Thị Vy | NHSTH | 0003030/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh. |
66 | Phạm Thị Thanh | NHSTH | 0002012/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh. |
TRẠM Y TẾ TT ĐẠ TẺH | |||||
67 | Phùng Thị Thuý | NHSTH | 0003040/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
68 | Hà Trọng Quỳnh | ĐDTH | 003874/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng . |
69 | Đỗ Văn Trường | YSYHDT | 003098/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trạm Trưởng, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ . |
70 | Hà Thị Bích Liễu | NHSTH | 0002043/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh . |
71 | Bùi Minh Tiến | YSĐK | 003454/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
72 | Thái Bá Thái | YSYHDT | 003458/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ . |
TRẠM Y TẾ ĐẠ KHO | |||||
73 | Vương Thị Ngọc Anh | NHSTH | 0003032/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trạm Trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
74 | Nguyễn Văn Hạo | BSĐK | 003974/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
75 | Lê Thị Nga | YSYHDT | 0003037/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
76 | Đỗ Thị Hồng Tâm | ĐDTH | 0003046/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
77 | Phạm Hồng Cương | Y Sĩ | 003602/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
TRẠM Y TẾ TRIỆU HẢI | |||||
78 | Nguyễn Thị Mai | BSĐK | 0003050/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Tram trưởng, Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
79 | Nguyễn Thị Huế | NHSTH | 0003051/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh tại trạm y tế Triệu Hải |
80 | Vũ Thị Mùi | ĐDTH | 0002079/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
81 | Nguyễn Tiến Hưng | YSĐK | 003601/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
TRẠM Y TẾ QUẢNG TRỊ | |||||
82 | Lê Thị Minh Diệu | ĐDTH | 0003034/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
83 | Huỳnh Thị Kim Ngân | NHSTH | 0003039/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Phụ trách trạm ; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
84 | Hoàng Như Giỏi | YSYHDT | 003099/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ . |
85 | Trần Thị Hiền | BSĐK | 03563/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm, đọc ECG |
TRẠM Y TẾ MỸ ĐỨC | |||||
86 | Đào Thị Oanh | YSĐK | 0003048/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trạm Trưởng, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
87 | Vi Thị Hải Yến | NHSTH | 0003047/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
88 | Nguyễn Thị Tươi | NHSTH | 0002073/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
89 | Lê Thị Sang | ĐDTH | 0002040/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
90 | Nguyễn Thị Dung | YSĐK | 0003031/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
91 | Tạ Viết Thụ | BSĐK | 003772/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm |
TRẠM Y TẾ QUỐC OAI | |||||
92 | Vũ Thị Tám | NHSTH | 0003059/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trạm Trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
93 | Lê Thị Thu | NHSTH | 003100/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
94 | Kiều Thị Cúc | NHSTH | 0003058/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
94 | Bùi Thị Huệ | YSYHDT | 0003056/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ. |
95 | Vũ Thị Ngọc Quỳnh | YSĐK | 003463/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
96 | Hà Thị Bích Hạnh | ĐDTH | 0002053/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
97 | Ka Bích Hương | BSĐK | 003771/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tại |
TRẠM Y TẾ AN NHƠN | |||||
98 | Lê Văn Tuấn | YSĐK | 0003025/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trạm trưởng, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
99 | Mã Thị Thảo | ĐDTH | 0003044/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
100 | Phạm Thị Diệp Thoa | NHSTH | 0003045/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
101 | Bùi Văn Bảo | YSYHDT | 0003055/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
102 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | ĐDTH | 0003033/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Điều dưỡng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
TRẠM Y TẾ ĐẠ LÂY | |||||
103 | Phan Thị Thuý Hồng | NHSTH | 0003043/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trạm Trưởng; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
104 | Nguyễn Thị Thảo | NHSTH | 0003042/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
105 | Đinh Thị Thảo | YSĐK | 0003054/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
106 | Hoàng Thị Thương | ĐDTH | 0003026/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
107 | Hoàng Thị Lan | YSYHDT | 0003028/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
108 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | NHSTH | 0003027/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
TRẠM Y TẾ ĐẠ PAL | |||||
109 | Đinh Thị Giang | NHSTH | 0003052/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Trạm trưởng, thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
110 | Trương Thị Hương Liên | BSĐK | 004207/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Bác sĩ thực hiện công tác khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm trạm y tế Đạ Pal |
111 | Nguyễn Thị Quyết | NHSTH | 003093/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên; thực hiện chức năng và nhiệm vụ theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Hộ sinh |
112 | Lâm Minh Hoàng | YSĐK | 003460/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
113 | Bùi Thế Anh | YSĐK | 003564/LĐ-CCHN | Toàn thời gian | Nhân viên, tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp y sỹ |
- Danh sách đăng ký người làm việc:
STT | Họ và tên | Văn bằng chuyên môn | Thời gian đăng ký làm việc tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (ghi cụ thể thời gian làm việc) | Vị trí làm việc4 |
1 | Nguyễn Hạnh Dung | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa Cấp cứu |
2 | Đặng Thị Mai Hoa | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa Cấp cứu |
3 | Phan Thị Vui | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa Nội-TN |
4 | Nguyễn Thị Phượng | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa Nhi – ĐY |
5 | Lộc Thị Quỳnh | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa ngoại – LCK |
6 | Trần Thị Kim | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa ngoại – LCK |
7 | Đỗ Thị Thu | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa Phụ sản |
8 | Nguyễn Thị Hường | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa Phụ sản |
9 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Hộ lý | Toàn thời gian | Khoa KB -CLS |
10 | Trần Đăng Khoa | DSTH.Tr khoa | Toàn thời gian | Khoa Dược-TTBYT |
11 | Đoàn Như Lữ | CĐD | Toàn thời gian | Khoa Dược-TTBYT |
12 | Đặng Bá Mạnh | DSTH | Toàn thời gian | Khoa Dược-TTBYT |
13 | Đinh Thị Tám | DSTH | Toàn thời gian | Khoa Dược-TTBYT |
14 | Lê Thị Hoàng Yến | DSTH | Toàn thời gian | Khoa Dược-TTBYT |
15 | Dương Ngô Trình | DSTH | Toàn thời gian | Khoa Dược-TTBYT |
16 | Nguyễn Thị Vân | DSTH-NVHC | Toàn thời gian | Khoa Dược-TTBYT |
17 | Hồ Minh Thuấn | ĐDSH | Toàn thời gian | Trạm y tế Đạ Kho |
18 | Dương Hồng Quang | CNYTCC | Toàn thời gian | Đội y tế dự phòng |
19 | Hoàng Văn Cương | CNYTCC | Toàn thời gian | Đội y tế dự phòng |
20 | Phạm Thùy Hương | KNLTTP | Toàn thời gian | Đội y tế dự phòng |
21 | Nguyễn Thị Huyền | NHSTH | Toàn thời gian | Đội y tế dự phòng |
22 | Bùi Thị Lý | YS ĐK | Toàn thời gian | Đội y tế dự phòng |
23 | Nguyễn Văn Minh | YS ĐK | Toàn thời gian | Đội y tế dự phòng |
24 | Trần Xuân Tình | HC | Toàn thời gian | Phòng Kế hoạch TH |
25 | Bùi Vương Luyện | HC | Toàn thời gian | Phòng TCCB – HCQT |
26 | Phạm Văn Tú | Bảo vệ | Toàn thời gian | Phòng TCCB – HCQT |
27 | Bùi Thanh Hậu | Bảo vệ | Toàn thời gian | Phòng TCCB – HCQT |
28 | Lê Đắc Anh | HC | Toàn thời gian | Phòng TCCB – HCQT |
29 | Đoàn Minh Tuấn | HC | Toàn thời gian | Phòng TCCB – HCQT |
30 | Dương Văn Hoài | HC | Toàn thời gian | Phòng TCCB – HCQT |
31 | Nguyễn Thị Tư | Kế toán | Toàn thời gian | Phòng TCKT |
32 | Đào Thị Nương | Kế toán | Toàn thời gian | Phòng TCKT |
33 | Cấn Thị Thu Thanh | Kế toán | Toàn thời gian | Phòng TCKT |
34 | Nguyễn Thị Tuyến | Kế toán | Toàn thời gian | Phòng TCKT |
35 | Nguyễn Thị Thu Hà | Kế toán | Toàn thời gian | Phòng TCKT |
36 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Kế toán | Toàn thời gian | Phòng TCKT |
37 | Lê Ngọc Lâm | HC | Toàn thời gian | Phòng TCCB – HCQT |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên) |
(Đã ký)
BSCKI. Phạm Văn Thành